![]() |
Bốn màu SPCC in bọc thép T1 T2 T3 T4 Sơn lớp thực phẩm 2.0/2.0 1.1/2.82024-08-29 13:11:10 |
![]() |
1.1/1.1 2.2/2.2 2.8/2.8 5.6/5.6 2.0/2.0 2.8/5.6 Tin Coating Printed Tinplate2024-09-12 16:55:38 |
![]() |
0.15mm-0.40mm Độ dày mài lacquered in tinplate tấm chống nhiệt T3 T4 T52024-09-12 16:55:37 |
![]() |
4 Bảng mỏng mài màu cho thùng chứa aerosol có khả năng hình thành tốt T4 T52024-09-12 16:55:37 |
![]() |
Chất hóa học kháng in tấm mực bạc bề mặt hoàn thiện T4 T52024-09-12 16:55:36 |
![]() |
Bốn màu SPCC in mực T1 T2 lớp phủ thực phẩm2024-10-28 15:00:36 |
![]() |
1.1/1.1 2.2/2.2 2.8/2.8 5.6/5.6 2.0/2.02024-10-28 15:00:35 |
![]() |
Môi trường thân thiện T4 Bảng bọc thép với 6 màu in 2.0/2.02024-10-28 14:55:33 |